105+ mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N4 kèm ví dụ chi tiết

Ở trình độ JLPT N4, ngữ pháp đã không còn “dễ nhai” như N5. Chúng ta thường gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng đúng các mẫu ngữ pháp vào thực tế. Để bạn dễ dàng nắm vững ngữ pháp, tránh nhầm lẫn và ứng dụng làm bài thi JLPT một cách hiệu quả, hãy khám phá bí quyết 105 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N4, kèm theo ví dụ chi tiết dưới đây. Những mẫu ngữ pháp này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng cấu trúc ngữ pháp trong các tình huống thực tế.

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Nhật N4

Khi học ngữ pháp tiếng Nhật N4, một lộ trình học bài bản sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững các kiến thức cơ bản một cách hiệu quả. Việc học ngữ pháp theo từng nhóm sẽ giúp bạn không cảm thấy quá tải và dễ dàng tiếp thu từng phần nhỏ. Dưới đây là một lộ trình chi tiết để bạn tham khảo:

  1. Làm quen với khái niệm cơ bản: Hiểu các cấu trúc câu, thể động từ cơ bản như thể từ điển, thể ます, thể て, và trợ từ.
  2. Học các mẫu ngữ pháp N4 cơ bản: Nắm vững các mẫu câu quan trọng như ~ことができる (có thể làm gì), ~たり~たりする (làm việc nhiều lần), ~でしょう (chắc là).
  3. Học theo chủ đề ngữ pháp: Phân loại ngữ pháp theo các chủ đề như hành động, dự đoán, và sở thích.
  4. Luyện tập qua bài tập: Làm bài tập ngữ pháp hàng ngày và giải đề thi JLPT N4 mẫu để củng cố kiến thức.
  5. Kết hợp học từ vựng: Mỗi khi học ngữ pháp, hãy kết hợp với từ vựng liên quan để nâng cao khả năng sử dụng.
  6. Ôn tập và review: Ôn lại các mẫu ngữ pháp đã học và kiểm tra lại qua bài tập hoặc giao tiếp thực tế.
  7. Ứng dụng vào giao tiếp: Thực hành sử dụng ngữ pháp N4 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Những mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N4 quan trọng cần nắm vững

1. Thể khả năng

  • Động từ nhóm 1: Chuyển hàng い → え (i → e)
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書けます (Có thể viết)
    • 話します (Nói)話せます (Có thể nói)
    • 会います (Gặp)会えます (Có thể gặp)
  • Động từ nhóm 2: Động từ bỏ ます→V+られます (Đôi khi bỏ “ら” và chỉ dùng “れる”)
    Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べられます (Có thể ăn)
    • 借ります (Mượn)借りられます (Có thể mượn)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)できます (Có thể làm)
    • 来ます (Đến)こられます (Có thể đến)

2. Thể ý hướng/ ý chí

  • Động từ nhóm 1: Động từ bỏ ます→ Chuyển đuôi い → おう (i → ou)
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書こう (Mình sẽ viết)
    • 会います (Gặp)会おう (Mình sẽ gặp)
    • 行きます (Đi)行こう (Mình sẽ đi)
  • Động từ nhóm 2: Động từ bỏ ます→ thêm よう (Vよう)
    Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べよう (Mình sẽ ăn)
    • かけます (Gọi)かけよう (Mình sẽ gọi)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)しよう (Mình sẽ làm)
    • 来ます (Đến)こよう (Mình sẽ đến)

3. Thể mệnh lệnh

  • Động từ nhóm 1: Động từ bỏ ます→ Chuyển hàng い → え (i → e)
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書け (Viết đi)
    • 行きます (Đi)行け (Đi đi)
  • Động từ nhóm 2: Động từ bỏ ます→ thêm ろ
    Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べろ (Ăn đi)
    • かけます (Gọi)かけろ (Gọi đi)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)しろ (Làm đi)
    • 来ます (Đến)こい (Đến đi)

4. Thể cấm chỉ

Quy tắc: Chia động từ thể る  + thêm な

  • Động từ nhóm 1:
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書くな (Đừng viết)
    • 行きます (Đi)行くな (Đừng đi)
  • Động từ nhóm 2:
    Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べるな (Đừng ăn)
    • かけます (Gọi)かけるな (Đừng gọi)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)するな (Đừng làm)
    • 来ます (Đến)くるな (Đừng đến)

5. Thể điều kiện

  • Động từ nhóm 1: Động từ bỏ ます→ Chuyển hàng い → え, thêm ば (i → eba)
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書けば (Nếu viết)
    • 行きます (Đi)行けば (Nếu đi)
  • Động từ nhóm 2: Động từ bỏ ます → Thêm れば (Vれば)
    Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べれば (Nếu ăn)
    • かけます (Gọi)かければ (Nếu gọi)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)すれば (Nếu làm)
    • 来ます (Đến)くれば (Nếu đến)
  • Tính từ:

Tính từ đuôi(い):  Bỏ い → thêm ければ
Ví dụ:

    • 高い (Cao)高ければ (Nếu cao)
    • 安い (Đẹp)安ければ (Nếu đẹp)

Tính từ đuôi(な): Bỏ な → thêm なら

Ví dụ:

    • きれい (Đẹp)きれいなら (Nếu đẹp)
    • 有名 (Nổi tiếng)有名なら (Nếu nổi tiếng)
  • Danh từ: Thêm なら (Nなら)
    Ví dụ:
    • 学生 (Học sinh)学生なら (Nếu là học sinh)
    • 車 (Ô tô)車なら (Nếu là ô tô)

6. Thể bị động

  • Động từ nhóm 1: Động từ bỏ ます →  Chuyển hàng い → あ, thêm れる (i → areru)
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書かれます (Bị viết)
    • 行きます (Đi)行かれます (Bị đi)
  • Động từ nhóm 2: Động từ bỏ ます →  thêm られる (Vられます)

Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べられます (Bị ăn)
    • かけます (Gọi)かけられます (Bị gọi)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)される (Bị làm)
    • 来ます (Đến)こられる (Bị đến)

7. Thể sai khiến

  • Động từ nhóm 1: Chuyển hàng い → あ, thêm せる (i → aseru)
    Ví dụ:

    • 書きます (Viết)書かせます (Khiến viết)
    • 行きます (Đi)行かせます (Khiến đi)

Đặc biệt: chữ い → わ, thêm せる (i → waseru)

Ví dụ:

    • 言います (Viết)言わせます (Khiến nói)
    • 合います (Đi)合わせます (Khiến gặp)
  • Động từ nhóm 2: Thêm させ trước ます (Vさせます)

Ví dụ:

    • 食べます (Ăn)食べさせます (Khiến ăn)
    • かけます (Gọi)かけさせます (Khiến gọi)
  • Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc):
    Ví dụ:

    • します (Làm)させる (Khiến làm)
    • 来ます (Đến)こさせる (Khiến đến)

Các mẫu ngữ pháp này là những kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật N4. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng những mẫu câu này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT.

Tải file Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N4 PDF

Để học ngữ pháp tiếng Nhật N4 hiệu quả, việc sở hữu File Tổng hợp ngữ pháp N4 theo bài Minna no Nihongo sẽ giúp bạn dễ dàng học tập và ôn luyện. Tài liệu này bao gồm tất cả các mẫu ngữ pháp từ bài học 25 đến bài học 50 trong bộ sách Minna no Nihongo, rất phù hợp với những ai đang học tiếng Nhật theo bộ sách này.

Bạn có thể tải miễn phí tài liệu PDF này dưới đây để có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không cần kết nối Internet.

| Link: File tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N4 PDF

Cách học từng bước ngữ pháp N4 tiếng Nhật hiệu quả

Học ngữ pháp tiếng Nhật N4 không chỉ là việc học thuộc lòng các mẫu câu mà còn là việc hiểu và áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày. Để học ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả, bạn cần một phương pháp học hợp lý.

Bắt đầu từ cơ bản và học theo lộ trình

Hãy học ngữ pháp theo từng nhóm, bắt đầu với những mẫu câu cơ bản nhất và dần dần chuyển sang các mẫu phức tạp hơn. Bạn không nên học quá nhiều ngữ pháp cùng lúc vì sẽ dễ bị nhầm lẫn và khó nhớ.

Luyện tập qua ví dụ thực tế

Mỗi mẫu ngữ pháp bạn học, hãy áp dụng vào các câu ví dụ thực tế. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ và hiểu rõ cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống cụ thể.

Ôn luyện thường xuyên

Việc ôn lại ngữ pháp là rất quan trọng. Bạn có thể dùng flashcards, ứng dụng học tiếng Nhật hoặc tham gia các nhóm học online để củng cố kiến thức.

Học qua bài tập và đề thi mẫu

Để chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N4, bạn cần làm các bài tập ngữ pháp, giải đề thi mẫu và luyện tập giải thích lý do tại sao câu này sử dụng mẫu ngữ pháp này. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng ngữ pháp trong các tình huống thi.

Ứng dụng vào giao tiếp tiếng Nhật

Cách tốt nhất để học ngữ pháp là ứng dụng vào giao tiếp. Hãy tìm cơ hội nói chuyện với người Nhật hoặc tham gia các lớp học Kaiwa tiếng Nhật. Việc nghe và sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp sẽ giúp bạn nắm vững và nhớ lâu hơn.

Học hiệu quả và nắm chắc ngữ pháp tiếng Nhật N4 là một bước quan trọng để bạn tiến gần hơn đến mục tiêu chinh phục kỳ thi JLPT N4. Với hơn 105 mẫu ngữ pháp cùng ví dụ chi tiết được giới thiệu trên đây, hy vọng bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để học và thi hiệu quả. Việc học ngữ pháp là một quá trình lâu dài và cần kiên nhẫn. Hãy áp dụng các phương pháp học đúng đắn và luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi JLPT N4 và giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn mỗi ngày bạn nhé!


Posted

in

by

Tags: