Việc học từ vựng luôn là một thử thách với những người mới học, đặc biệt là với số lượng từ vựng khổng lồ như ở trình độ JLPT N4. Không chỉ học khó vào, khó nhớ nghĩa, không biết cách đọc cho đến không biết cách ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế. Nếu bạn cũng đang loay hoay tìm cách vượt qua thử thách này, danh sách 1500 từ vựng tiếng Nhật N4 cùng phương pháp học dưới đây sẽ là chìa khóa giúp bạn chinh phục mục tiêu.
Tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Nhật N4
Trình độ JLPT N4 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 1500 từ vựng – một khối lượng vừa đủ để bạn tự tin trong giao tiếp và hiểu được hầu hết các đoạn văn bản cơ bản. Việc học từ vựng không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn tạo nền tảng vững chắc để tiếp tục chinh phục các cấp độ cao hơn trong tiếng Nhật. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và học một cách hiệu quả hơn.
Danh từ N4 cơ bản
Danh từ trong từ vựng tiếng Nhật N4 là phần quan trọng giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và giao tiếp hàng ngày. Chúng chiếm phần lớn trong 1500 từ vựng N4, đóng vai trò nền tảng để bạn mô tả sự vật, hiện tượng và tham gia vào các cuộc hội thoại cơ bản. Việc nắm vững danh từ không chỉ hỗ trợ kỳ thi JLPT mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp thực tế.
Lưu ý: Đây chỉ là một số danh từ cơ bản. Để xem bảng tổng hợp đầy đủ danh từ N4, hãy tải file 1500 từ vựng N4 PDF bên dưới.
Hiragana | Kanji | Nghĩa |
アルバイト arubaito |
– | việc làm thêm |
パート paato |
– | việc làm thêm |
さんぎょう sangyou |
産業 | sản nghiệp |
こうぎょう kougyou |
工業 | công nghiệp |
ぎじゅつ gijutsu |
技術 | kỹ thuật |
ほうりつ houritsu |
法律 | luật |
ぼうえき boueki |
貿易 | giao dịch, thương mại |
ほんやく honyaku |
翻訳 | dịch |
うんてんしゅ untenshu |
運転手 | tài xế |
えきいん ekiin |
駅員 | nhân viên nhà ga |
かんごし kangoshi |
看護師 | y tá |
けいさつ keisatsu |
警察 | cảnh sát |
こうむいん koumuin |
公務員 | viên chức |
しんぶんしゃ shinbunsha |
新聞社 | tòa soạn báo |
しゅうかん shuukan |
習慣 | thói quen, phong tục |
アニメ anime |
– | anime, phim hoạt hình kiểu Nhật |
まんが manga |
漫画 | manga, truyện tranh kiểu Nhật |
ゲーム geemu |
– | game |
バイオリン baiorin |
– | violin |
ロック rokku |
– | nhạc rock |
すいえい suiei |
水泳 | bơi lội |
およぎかた oyogikata |
泳ぎ方 | cách bơi |
けんぶつ kenbutsu |
見物 | tham quan |
じゅうどう juudou |
柔道 | võ Judo |
しょうせつ shousetsu |
小説 | tiểu thuyết |
ばんぐみ bangumi |
番組 | chương trình tivi, kênh |
あそび asobi |
遊び | trò chơi |
おどり odori |
踊り | nhảy múa |
Động từ quan trọng trong từ vựng tiếng Nhật N4
Động từ trong từ vựng tiếng Nhật N4 đóng vai trò quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động và trạng thái trong giao tiếp. Đây là nhóm từ không thể thiếu trong 1500 từ vựng tiếng Nhật N4, giúp bạn xây dựng các câu hoàn chỉnh và hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Nhật.
Lưu ý: Đây chỉ là một số danh từ cơ bản. Để xem bảng tổng hợp đầy đủ động từ N4, hãy tải file 161 Động từ N4 thường gặp trong đề thi dưới đây.
| Link: 161 Động từ N4 thường gặp trong đề JLPT
Kanji | Furigana | Nghĩa |
聞こえる | きこえる | nghe thấy |
決る | きまる | (việc gì) được quyết định |
決める | きめる | quyết định (việc gì) |
くださる | くださる | đưa gì, làm gì cho tôi (tôn kính) |
比べる | くらべる | so sánh |
暮れる | くれる | (mặt trời) lặn, hết năm |
くれる | くれる | (ai) đưa gì, làm gì cho tôi |
込む | こむ | đông |
ごらんになる | ごらんになる | xem, nhìn (tôn kính) |
壊す | こわす | phá vỡ, phá hoại, làm hỏng |
壊れる | こわれる | vỡ, bị đập vỡ, bị hư hỏng |
探す | さがす | tìm kiếm |
下る | さがる | (cái gì) hạ xuống, đi xuống |
下げる | さげる | hạ (cái gì) xuống, làm cho thấp xuống |
差し上げる | さしあげる | tặng, cho (khiêm như ờng) |
騒ぐ | さわぐ | gây ồn ào, làm huyên náo |
触る | さわる | sờ, chạm |
しかる | しかる | quát, mắng, la |
知らせる | しらせる | thông báo, cho biết |
調べる | しらべる | tìm hiểu, điều tra |
過ぎる | すぎる | vượt quá, trôi qua, đi qua |
すく | すく | trống, thưa, vắng, đói |
進む | すすむ | tiến lên, tiến triển |
捨てる | すてる | vứt, vứt bỏ |
滑る | すべる | trượt, trơn trượt, trượt ngã |
済む | すむ | (việc gì) xong, giải quyết xong |
育てる | そだてる | nuôi nấng, nuôi lớn, dạy dỗ |
倒れる | たおれる | ngã, đổ |
足す | たす | cộng thêm, thêm vào |
尋ねる | たずねる | hỏi thăm |
訪ねる | たずねる | đi thăm, thăm nhà |
Tính từ và trạng từ N4
Tính từ và trạng từ trong từ vựng tiếng Nhật N4 là công cụ đắc lực giúp bạn mô tả chi tiết sự vật, hành động và trạng thái. Chúng không chỉ làm phong phú thêm vốn từ mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý: Đây chỉ là một số danh từ cơ bản. Để xem bảng tổng hợp đầy đủ danh từ N4, hãy tải file 1500 từ vựng N4 PDF bên dưới.
Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi I | Tính từ tiếng Nhật N4 đuôi Na | |||||
うれしい ureshii |
嬉しい | vui | しんせつ shinsetsu |
親切 | tốt bụng, tử tế | |
かなしい kanashii |
悲しい | buồn | すてき suteki |
素敵 | đẹp đẽ, tuyệt vời | |
すばらしい subarashii |
素晴らしい | tuyệt vời, giỏi | かんたん kantan |
簡単 | dễ dàng, đơn giản | |
うつくしい utsukushii |
美しい | đẹp | らく raku |
楽 | thoải mái, dễ chịu | |
おかしい okashii |
可笑しい | buồn cười, kỳ quặc | シンプル shinpuru |
đơn giản | ||
やさしい yasashii |
優しい | tốt bụng | ふくざつ fukuzatsu |
複雑 | khó, phức tạp | |
はずかしい hazukashii |
恥ずかしい | e ngại, xấu hổ | とくい tokui |
得意 | giỏi, lành nghề | |
なかがいい naka ga ii |
仲がいい | Thân thiết, quan hệ tốt | にがて nigate |
苦手 | không giỏi | |
あたまがいい atama ga ii |
頭がいい | thông minh | あんしん anshin |
安心 | yên tâm | |
きびしい kibishii |
厳しい | nghiêm khắc | しんぱい shinpai |
心配 | lo lắng | |
さびしい sabishii |
寂しい | cô đơn, buồn | あんぜん anzen |
安全 | an toàn | |
ただしい tadashii |
正しい | Đúng, chính đáng, chân thật | きけん kiken |
危険 | nguy hiểm | |
ねむい nemui |
眠い | buồn ngủ | いっぱい ippai |
nhiều, đầy | ||
ひどい hidoi |
酷い | kinh khủng, khủng khiếp | さかん sakan |
盛ん | thịnh hành, phổ biến | |
こわい kowai |
怖い | đáng sợ | たのしみ tanoshimi |
楽しみ | mong đợi, vui vẻ | |
かたい katai |
固い | Cứng, chắc | ざんねん zannen |
残念 | đáng tiếc | |
やわらかい yawarakai |
柔らかい | mềm | じゆう jiyuu |
自由 | tự do | |
あさい asai |
浅い | cạn | ふべん fuben |
不便 | bất tiện | |
ふかい fukai |
深い | sâu | むり muri |
無理 | quá sức, quá khả năng | |
にがい nigai |
苦い | đắng | いっしょうけんめい isshou kenmei |
一生懸命 | chăm chỉ, cần mẫn, cần cù | |
しょっぱい shoppai |
しょっぱい | mặn | けち kechi |
keo kiệt | ||
しおからい shio karai |
塩辛い | mặn chát | ばか baka |
馬鹿 | ngu xuẩn, hồđồ | |
すっぱい suppai |
酸っぱい | chua | へん hen |
変 | kỳ lạ, kỳ dị | |
こまかい komakai |
細かい | nhỏ, chi tiết, chi li | ていねい teinei |
丁寧 | cẩn thận, lịch sự | |
めずらしい mezurashii |
珍しい | hiếm | じゅうぶん jyuubun |
十分 | đầy đủ | |
えらい erai |
偉い | tuyệt vời, vĩ đại, giỏi | てきとう tekitou |
適当 | thích hợp | |
ちゃいろい chairoi |
茶色い | màu nâu | たいてい taitei |
大抵 | đại để, nói chung, thường | |
きゅう kyuu |
急 | đột ngột | ||||
ひさしぶり hisashiburi |
久しぶり | lâu ngày không gặp | ||||
とくべつ tokubetsu |
特別 | đặc biệt | ||||
ユニーク yuniiku |
độc nhất | |||||
はんたい hantai |
反対 | phản đối | ||||
ぺらぺら pera pera |
thông thạo, lưu loát |
File tải 1500 từ vựng tiếng Nhật N4 PDF
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi N4 hoặc muốn nâng cao vốn từ vựng của mình, VTI Mirai hy vọng tài liệu 1500 từ vựng tiếng Nhật N4 PDF dưới đây sẽ có ích cho bạn. Đây là bộ từ vựng phong phú và đầy đủ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong việc học và giao tiếp. Hãy tải ngay file này để bổ sung thêm kiến thức, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả. Đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!
| Link: 1500 từ vựng tiếng Nhật N4 PDF
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật N4 hiệu quả
Học từ vựng qua Flashcard
Flashcard là công cụ học từ vựng rất hữu ích. Bạn có thể tạo thẻ với từ vựng tiếng Nhật ở mặt trước và nghĩa hoặc ví dụ câu ở mặt sau. Điều này giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh và ngữ cảnh cụ thể. Ngoài flashcard giấy, bạn có thể sử dụng các app như Anki hoặc Quizlet để học mọi lúc, mọi nơi.
Kết hợp sách Minna no Nihongo
Minna no Nihongo là tài liệu phổ biến giúp học từ vựng tiếng Nhật N4 hiệu quả. Sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giúp bạn luyện ngữ pháp và giao tiếp. Mỗi bài học đều có từ vựng, ví dụ câu và bài tập thực hành, giúp bạn củng cố và ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
Sử dụng App học từ vựng tiếng Nhật
Các ứng dụng như LingoDeer, Duolingo, và Memrise rất tiện lợi trong việc học từ vựng tiếng Nhật N4. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi và dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Các app này cung cấp bài học theo cấp độ, cùng với các bài kiểm tra và trò chơi giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
Qua bài viết này, VTI Mirai hy vọng 1500 từ vựng tiếng Nhật N4 trên đây không chỉ giúp bạn thi JLPT đắc biệt hiệu quả, mà còn đem lại khả năng giao tiếp thành thạo hơn. Hãy áp dụng ngay những phương pháp trên để chinh phục cột mốc ngôn ngữ này nhé!